
Biểu hiện, vai trò và cách thể hiện tính năng động, sáng tạo.
I. Khái niệm:
– Năng động là tích cực, chủ động, dám nghĩ, dám làm.
– Sáng tạo là đam mê, nghiên cứu để tạo ra những giá trị mới về vật chất, tinh thần hoặc tìm ra cái mới, giải pháp mới mà không bị giới hạn của sự lệ thuộc vào cái đã có.
II. Biểu hiện:
Những người năng động và sáng tạo không hài lòng với những gì có sẵn, họ không bắt chước hoàn toàn cách làm việc hiện có.
Con người năng động, sáng tạo luôn say mê, tìm tòi, khám phá. Họ luôn có những giải pháp mới, linh hoạt để giải quyết hiệu quả các tình huống trong công việc và cuộc sống.
Những người năng động, sáng tạo luôn trăn trở tìm ra những cách làm việc mới, sản phẩm mới, hiệu quả cao và độc đáo. Vì vậy, họ luôn tiên phong trong đổi mới và phát triển.
III. Vai trò:
Năng động, sáng tạo là tố chất cần có của người lao động trong xã hội hiện đại. Nó giúp con người vượt qua những ràng buộc của hoàn cảnh, rút ngắn thời gian để đạt được mục tiêu đề ra một cách nhanh chóng và có chất lượng.
Tính năng động, sáng tạo giúp con người luôn chủ động trong mọi tình huống, giúp con người vượt qua khó khăn, trở ngại để đạt được thành công.
Nhờ có sự năng động mà con người làm nên những kỳ tích lẫy lừng, mang lại vinh dự cho bản thân, gia đình và đất nước.
IV. Các mối quan hệ năng động và sáng tạo:
Tính năng động là cơ sở cho sự sáng tạo.
Sáng tạo là động lực để hoạt động.
V. Cách huấn luyện
– Trước khi trở nên năng động, sáng tạo chúng ta phải rèn luyện có giá trị lớnkiên trì, cần cù, cần cù.
– Biết vượt qua khó khăn thử thách, không bao giờ bỏ cuộc, đầu hàng trước nghịch cảnh.
– Tìm cách tốt nhất, khoa học nhất để đạt được mục tiêu.
– Sống có mục đích, có lí tưởng cao đẹp.
Nghị luận: vai trò của sự năng động, sáng tạo đối với mỗi học sinh