
Qua bài hát “mùa thu” của Hữu Thỉnh, chứng minh: “Thơ hay là hay cả hồn lẫn xác, hay cả bài thơ”.
* Câu 1:
Tôi chợt nhận ra mùi ổi
Ném nó trong gió
Sương giăng lối ngõ
Hình như anh có mắt.
– Tính từ “bỗng” ngạc nhiên, ngạc nhiên, ngạc nhiên, thích thú
– Hình ảnh “vị ổi” được cụ thể hóa qua sự chuyển đổi của cảm giác; “Mùi ổi” được cảm nhận không chỉ bằng khứu giác mà còn bằng các giác quan khác như thị giác, xúc giác bằng từ “nhận biết”.
– Hình ảnh “mùi ổi” đặc trưng của mùa thu mộc mạc, chất phác + mùi ổi dịu nhẹ, thanh khiết.
→ Hấp dẫn, thoải mái, nhẹ nhàng.
– Động từ “cho” hương ổi đậm đà, đậm đà, nhè nhẹ, lan tỏa, bao trùm không gian.
– Hình ảnh “gió se” ngọn gió mang theo hơi lạnh.
→ Nhà thơ ngỡ ngàng, ngạc nhiên xen lẫn thích thú khi phát hiện ra hương ổi lan tỏa khắp không gian quyện với gió se se lạnh.
– Hình ảnh nhân hoá “sương phủ đầu ngõ” cho phép người đọc hình dung và cụ thể hoá sương mù như một khối lập phương chầm chậm len lỏi qua từng con ngõ.
– Giả định “dường như” không nhất thiết phải rõ ràng. Từ “đã” xác nhận. Sự kết hợp “dường như” + “đã” → khẳng định sự có mặt của mùa thu qua các tín hiệu “hương ổi”, “gió se”, “sương bào” (mơ hồ)
→ Thơ xưa viết về mùa thu thường dùng những tín hiệu như lá vàng, mai nhạt, lá ngô rụng, hoa cúc nhưng Hữu Thỉnh lại dùng những chất liệu thơ khác mộc mạc, giản dị, đơn sơ nhưng cũng thật đặc sắc..
* Câu 2:
“Dòng sông thảnh thơi
Những con chim bắt đầu đuổi theo
Có những đám mây mùa hè
Bóp một nửa của bạn để rơi“
– Nhân hóa: Dòng sông “dễ dãi” với dòng chảy nhẹ nhàng, chậm rãi, thong thả, nhẹ nhàng. Đàn chim “vội vã” di cư → Hình ảnh thiên nhiên như “dòng sông”, “chim” ghi lại sự chuyển mùa của mùa thu nên đã hóa thân vào không gian
– Đối lập với hoạt động “sông”, hoạt động “chim”: sông đcon chim nhẹ / nhanh → Tín hiệu quan trọng nhất: Mùa thu đã thực sự đến
– khách quan “mây… cho đến mùa thu” Ranh giới vô hình của mùa hè và mùa thu bỗng hiện rõ qua hình ảnh những đám mây. Đây là một nét vẽ rất sáng tạo và độc đáo của Hữu Thỉnh, thể hiện cái nhìn tinh tế và nhạy cảm của nhà thơ.
→ Như một lời khẳng định mùa thu thực sự tồn tại, lan tỏa khắp thế gian qua cái nhìn say đắm của tác giả, một sự liên tưởng thú vị.
* Câu 3:
Mặt trời còn lại bao nhiêu?
cơn mưa tạnh
Sấm sét cũng ít bất ngờ hơn
Trên những cây cổ thụ.
– Đối diện: còn lại/biến mất; phong hóa. Nắng trải khắp không gian (còn nồng nàn). Mưa thưa dần, thưa dần, thưa dần → Bước chân mùa thu dần tràn ngập không gian để khẳng định chủ. Mùa hè đang dần lùi xa nhường chỗ cho mùa thu.
– Ẩn dụ: “Sấm sét” là những thay đổi, khó khăn và bất ngờ trong cuộc sống. “Cây già” là những người lớn tuổi, từng trải, từng trải → Người từng trải không còn bỡ ngỡ trước những thăng trầm của cuộc đời.
→ Từ sự hiện diện của mùa thu, tác giả nhìn lại cuộc đời con người: theo thời gian, con người dần trưởng thành và điềm tĩnh hơn trước những biến động, đổi thay của cuộc đời.
bình luận:
– Sức hấp dẫn về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Sang Thu đã ảnh hưởng sâu sắc đến người đọc nhiều thế hệ, gợi cho ta những suy tư, ngẫm nghĩ về cuộc đời.
– Tình yêu thiên nhiên với những rung động nhỏ bé, thầm kín, tinh tế giúp sống đẹp, giàu giá trị nhân văn. Vì vậy, với “mùa thu”, Chúng ta không thể đọc nó chỉ một lần, không chỉ bằng trí óc hay cảm xúc mà bằng cả trái tim.
Phân tích bài Sang thu của Hữu Thỉnh