
Ý nghĩa của từ “nhẫn”
Theo Hán học, chữ “Nhẫn” gồm hai chữ: chữ “ban” và chữ “tâm”, diễn đạt như sau: chữ “ban” đặt trên chữ “tâm”. Người xưa nói: Luyện “Nhẫn” giống như lúc nào cũng có con dao trên người.
“Kiên nhẫn” nghĩa là có thể lắng nghe, tiếp thu ý kiến của người khác, điều chỉnh hành vi.
“Nhẫn” là chịu đựng, bằng lòng: nhẫn nhịn, nhẫn nhịn, nhẫn nhục, nhẫn nhục.
Nhẫn: kiên trì, chăm chỉ, kiên nhẫn, kiên trì hoàn thành công việc đề ra cho đến cùng, kiên nhẫn học hỏi, biết nhẫn nhục, chịu khó, khổ luyện trong rèn luyện.
“Nhẫn nhịn” còn có nghĩa là thu mình lại để tránh giận hờn tranh giành: “Nhẫn nhịn nhiều, nếu không sẽ gặp rắc rối”…
Ý nghĩa của chữ “nhẫn” là thế nên ông cha ta mới có câu “chiếc nhẫn quý hơn cả vàng”; “một điều nhịn, chín điều giỏi”.